Có 2 kết quả:
避险 bì xiǎn ㄅㄧˋ ㄒㄧㄢˇ • 避險 bì xiǎn ㄅㄧˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flee from danger
(2) to avoid danger
(3) to minimize risk
(4) (finance) hedge
(2) to avoid danger
(3) to minimize risk
(4) (finance) hedge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flee from danger
(2) to avoid danger
(3) to minimize risk
(4) (finance) hedge
(2) to avoid danger
(3) to minimize risk
(4) (finance) hedge
Bình luận 0